English to Vietnamese
Search Query: tadpole
Best translation match:
English | Vietnamese |
tadpole
|
* danh từ
- (động vật học) nòng nọc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tadpole
|
nòng nọc ;
|
tadpole
|
nòng nọc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tadpole; polliwog; pollywog
|
a larval frog or toad
|
May related with:
English | Vietnamese |
tadpole
|
* danh từ
- (động vật học) nòng nọc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet