English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bitt

Best translation match:
English Vietnamese
bitt
* danh từ
- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp
* ngoại động từ
- cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu

May be synonymous with:
English English
bitt; bollard
a strong post (as on a wharf or quay or ship for attaching mooring lines)

May related with:
English Vietnamese
bitts
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- (hàng hải) cọc buộc dây cáp
double-bitt
* ngoại động từ
- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: