English to Vietnamese
Search Query: bitt
Best translation match:
English | Vietnamese |
bitt
|
* danh từ
- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp * ngoại động từ - cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu |
May be synonymous with:
English | English |
bitt; bollard
|
a strong post (as on a wharf or quay or ship for attaching mooring lines)
|
May related with:
English | Vietnamese |
bitts
|
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- (hàng hải) cọc buộc dây cáp |
double-bitt
|
* ngoại động từ
- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet