English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spareness

Best translation match:
English Vietnamese
spareness
* danh từ
- (sự) tiết kiệm; để dành
- (sự) thanh đạm; mộc mạc
- (sự) để thay thế
- (sự) gầy gò

May be synonymous with:
English English
spareness; sparseness; sparsity; thinness
the property of being scanty or scattered; lacking denseness
spareness; leanness; thinness
the property of having little body fat

May related with:
English Vietnamese
sparing
* tính từ
- thanh đạm, sơ sài
- biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
=sparing of words+ ít nói
sparingness
* danh từ
- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài
- tính chất dè xẻn
spare part
* danh từ
- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )
spare tyre
* danh từ
- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )
- <đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ
spare-part
* danh từ
- phần để thế bộ phận máy hỏng
spare-rib
* danh từ
- sườn lợn lọc gần hết thịt
spare-tyre
* danh từ
- bụng phệ
sparely
* phó từ
- thanh đạm
- gầy gò
spareness
* danh từ
- (sự) tiết kiệm; để dành
- (sự) thanh đạm; mộc mạc
- (sự) để thay thế
- (sự) gầy gò
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: