English to Vietnamese
Search Query: sparing
Best translation match:
English | Vietnamese |
sparing
|
* tính từ
- thanh đạm, sơ sài - biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm =sparing of words+ ít nói |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sparing
|
cho ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sparing; economical; frugal; scotch; stinting
|
avoiding waste
|
May related with:
English | Vietnamese |
sparing
|
* tính từ
- thanh đạm, sơ sài - biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm =sparing of words+ ít nói |
sparingness
|
* danh từ
- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài - tính chất dè xẻn |
spare part
|
* danh từ
- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất ) |
spare tyre
|
* danh từ
- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô ) - |
spare-part
|
* danh từ
- phần để thế bộ phận máy hỏng |
spare-rib
|
* danh từ
- sườn lợn lọc gần hết thịt |
spare-tyre
|
* danh từ
- bụng phệ |
sparely
|
* phó từ
- thanh đạm - gầy gò |
spareness
|
* danh từ
- (sự) tiết kiệm; để dành - (sự) thanh đạm; mộc mạc - (sự) để thay thế - (sự) gầy gò |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet