English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spare

Best translation match:
English Vietnamese
spare
* tính từ
- thừa, dư, có để dành
=spare time+ thì giờ rỗi
=spare cash+ tiền để dành
=spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách
- thanh đạm, sơ sài
=spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm
- gầy go
=man of spare frame+ người gầy gò
- để thay thế (đồ phụ tùng)
* danh từ
- đồ phụ tùng (máy móc)
* ngoại động từ
- để dành, tiết kiệm
=to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu
=to spare no efforts+ không tiếc sức
- không cần đến, có thừa
=we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
=I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
- tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
=to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai
=to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai
=I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
=spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó
* nội động từ
- ăn uống thanh đạm
- tằn tiện
!spare the rod and spoil the child
- (xem) rod
!to have enought and to spare
- có của ăn của để; dư dật

Probably related with:
English Vietnamese
spare
bỏ qua cho ; chi ; chia cho ; chia sẻ ; chia sẻ được ; cho chúng ; cho tôi ; cho xin ; cho ; chừa lại ; chừa ; còn ; của chúng ; cứu mạng được ; cứu ; dung thứ chi ; dung thứ ; dư dả thời gian cho việc ; dư ; dự bị ; dự phòng mà ; dự phòng ; dự trữ ; giải phóng ; giết ; hãy cứu ; hãy tha cho ; hãy thương ; hãy thả ; hạ mới được tha ; không bắt ; không cần ; không giết ; không ; lấy được ; lời ; miê ̃ n cho ; miê ̃ n tô ; miê ̃ n tô ̣ ; muốn cho ; muốn được ; mẫu ; ngươi sẽ không thương xót ; phép không cho ; phòng ; rảnh rỗi ; rảnh ; rỗi ; tha cho ; tha mạng cho ; tha thư ́ cho ; tha thứ cho ; tha ; thí ; thương tiếc ; thương xót ; thả ; thế thì hãy để dành ; thứ xơ ; thừa ; tiếc gì ; tiếc ; tiền dư của ; tríu ; trữ ; xin hãy cho ; xin hãy tha thứ cho ; đoái ; được nữa ; được tha thứ ; để dành lại cho ; đừng ;
spare
bỏ qua cho ; chi ; chia cho ; chia sẻ ; chia sẻ được ; cho chúng ; cho tôi ; cho xin ; cho ; chừa lại ; chừa ; còn ; cứu mạng được ; cứu ; dung thứ chi ; dung thứ ; dư ; dự bị ; dự phòng mà ; dự phòng ; dự trữ ; giải phóng ; giết ; hãy cứu ; hãy tha cho ; hãy thương ; hãy thả ; hạ mới được tha ; không giết ; lấy được ; lời ; miê ̃ n cho ; miê ̃ n tô ; miê ̃ n tô ̣ ; muốn cho ; muốn được ; mẫu ; ngươi sẽ không thương xót ; nh ; nhiê ; phép không cho ; phòng ; rảnh rỗi ; rảnh ; rỗi ; tha cho ; tha mạng cho ; tha thư ́ cho ; tha thứ cho ; tha ; thí ; thương tiếc ; thương xót ; thế thì hãy để dành ; thứ xơ ; thừa ; tiếc gì ; tiếc ; tiền dư của ; tríu ; trữ ; xin hãy cho ; xin hãy tha thứ cho ; xài được nữa ; xót ; đoái ; được tha thứ ; để dành lại cho ; đừng ; ̀ nh ; ́ nhiê ;

May be synonymous with:
English English
spare; spare part
an extra component of a machine or other apparatus
spare; fifth wheel
an extra car wheel and tire for a four-wheel vehicle
spare; save
refrain from harming
spare; dispense with; give up; part with
give up what is not strictly needed
spare; trim
thin and fit
spare; excess; extra; redundant; supererogatory; superfluous; supernumerary; surplus
more than is needed, desired, or required
spare; free
not taken up by scheduled activities
spare; bare; scanty
lacking in amplitude or quantity
spare; bare; plain; unembellished; unornamented
lacking embellishment or ornamentation

May related with:
English Vietnamese
sparing
* tính từ
- thanh đạm, sơ sài
- biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
=sparing of words+ ít nói
sparingness
* danh từ
- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài
- tính chất dè xẻn
spare part
* danh từ
- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )
spare tyre
* danh từ
- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )
- <đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ
spare-part
* danh từ
- phần để thế bộ phận máy hỏng
spare-rib
* danh từ
- sườn lợn lọc gần hết thịt
spare-tyre
* danh từ
- bụng phệ
sparely
* phó từ
- thanh đạm
- gầy gò
spareness
* danh từ
- (sự) tiết kiệm; để dành
- (sự) thanh đạm; mộc mạc
- (sự) để thay thế
- (sự) gầy gò
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: