English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: smasher

Best translation match:
English Vietnamese
smasher
* danh từ
- người đập vỡ, người đánh vỡ
- (từ lóng) người giỏi, người cừ
- (từ lóng) hàng loại thượng hạng
- lý lẽ đanh thép
- cú đấm trời giáng
- cái ngã đau
- người lưu hành bạc đồng giả

May be synonymous with:
English English
smasher; beauty; dish; knockout; looker; lulu; mantrap; peach; ravisher; stunner; sweetheart
a very attractive or seductive looking woman
smasher; bang; hit; smash; strike
a conspicuous success

May related with:
English Vietnamese
smasher
* danh từ
- người đập vỡ, người đánh vỡ
- (từ lóng) người giỏi, người cừ
- (từ lóng) hàng loại thượng hạng
- lý lẽ đanh thép
- cú đấm trời giáng
- cái ngã đau
- người lưu hành bạc đồng giả
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: