English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: smashing

Best translation match:
English Vietnamese
smashing
* tính từ
- (từ lóng) cừ, ác, chiến

Probably related with:
English Vietnamese
smashing
nó phá nát ; va mạnh ; xin thứ lỗi ; đâm ; đấu ; đập ly ; đập phá ; đập ;
smashing
nó phá nát ; va mạnh ; xin thứ lỗi ; đâm ; đấu ; đập ly ; đập phá ; đập ;

May be synonymous with:
English English
smashing; shattering
the act of breaking something into small pieces
smashing; bang-up; bully; corking; cracking; dandy; great; groovy; keen; neat; nifty; not bad; peachy; slap-up; swell
very good

May related with:
English Vietnamese
smash-and-grab raid
* danh từ
- sự cướp phá
- cuộc cướp phá (một cửa hàng)
smash-hit
* danh từ
- (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi
smash-up
* danh từ
- sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)
- sự phá sản
smashing
* tính từ
- (từ lóng) cừ, ác, chiến
smash-and-grab
* tính từ
- cướp phá
smashed
* tính từ
- say rượu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: