English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: smatter

Best translation match:
English Vietnamese
smatter
* ngoại động từ
- nói nông cạn, nói hời hợt
- học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ
* danh từ
- (như) smattering

May be synonymous with:
English English
smatter; dabble; play around
work with in an amateurish manner
smatter; babble; blather; blether; blither
to talk foolishly

May related with:
English Vietnamese
smatterer
* danh từ
- người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm
smattering
* danh từ
- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
=to have a smattering of French+ biết lõm bõm ít tiếng Pháp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: