English to Vietnamese
Search Query: slater
Best translation match:
English | Vietnamese |
slater
|
* danh từ
- thợ lợp ngói acđoa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slater
|
của slater ;
|
slater
|
của slater ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slater; woodlouse
|
any of various small terrestrial isopods having a flat elliptical segmented body; found in damp habitats
|
May related with:
English | Vietnamese |
slater
|
* danh từ
- thợ lợp ngói acđoa |
slater
|
của slater ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet