English to Vietnamese
Search Query: slate
Best translation match:
English | Vietnamese |
slate
|
* danh từ
- đá bảng, đá - ngói đá đen - bảng đá (của học sinh) - màu xám đen - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...) !clean slate - (xem) clean !to clean the slate - giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ !to have a slate loose - hâm hâm, gàn !to sart with a clean slate - làm lại cuộc đời * tính từ - bằng đá phiến, bằng đá acđoa * ngoại động từ - lợp (nhà) bằng ngói acđoa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử * ngoại động từ - (thông tục) công kích, đả kích - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slate
|
bảng ; cuộc đời ; gì ràng buộc ; nhiệm vụ ; phiến ; phiến đá ; tất cả ; đề cử ; đều ;
|
slate
|
bảng ; cuộc đời ; gì ràng buộc ; nhiệm vụ ; phiến ; phiến đá ; đề cử ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slate; slating
|
thin layers of rock used for roofing
|
slate; ticket
|
a list of candidates nominated by a political party to run for election to public offices
|
May related with:
English | Vietnamese |
slate-club
|
* danh từ
- hội chơi họ nhỏ |
slate-coloured
|
* tính từ
- có màu đá acđoa |
slate-pencil
|
* danh từ
- bút chì đá |
slating
|
* danh từ
- sự lợp bằng nói acđoa - ngói acđoa (nói chung) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử * ngoại động từ (thông tục) - công kích, đả kích - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc |
slate-blue
|
* tính từ
- màu lam đá phiến |
slate-cutter
|
* danh từ
- dụng cụ cưa đá phiến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet