English to Vietnamese
Search Query: slates
Probably related with:
English | Vietnamese |
slates
|
sản phẩm ;
|
slates
|
sản phẩm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
slate-club
|
* danh từ
- hội chơi họ nhỏ |
slate-coloured
|
* tính từ
- có màu đá acđoa |
slate-pencil
|
* danh từ
- bút chì đá |
slating
|
* danh từ
- sự lợp bằng nói acđoa - ngói acđoa (nói chung) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử * ngoại động từ (thông tục) - công kích, đả kích - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc |
slate-blue
|
* tính từ
- màu lam đá phiến |
slate-cutter
|
* danh từ
- dụng cụ cưa đá phiến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet