English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slates

Probably related with:
English Vietnamese
slates
sản phẩm ;
slates
sản phẩm ;

May related with:
English Vietnamese
slate-club
* danh từ
- hội chơi họ nhỏ
slate-coloured
* tính từ
- có màu đá acđoa
slate-pencil
* danh từ
- bút chì đá
slating
* danh từ
- sự lợp bằng nói acđoa
- ngói acđoa (nói chung)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
* ngoại động từ (thông tục)
- công kích, đả kích
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
slate-blue
* tính từ
- màu lam đá phiến
slate-cutter
* danh từ
- dụng cụ cưa đá phiến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: