English to Vietnamese
Search Query: slash
Best translation match:
English | Vietnamese |
slash
|
* danh từ
- vết chém, vết rạch, vết cắt - đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...) - đống cành lá cắt (khi đốn cây) * động từ - rạch, cắt, khía - hạ (giá), cắt bớt =to slash a speech+ cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn - quất, quật, đánh (bằng roi) - (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...) - (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slash
|
chém trúng ; chém ; chạy ; cắt ; nhát ;
|
slash
|
chém trúng ; chém ; chạy ; cắt ; nhát ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slash; cut; gash; slice
|
a wound made by cutting
|
slash; diagonal; separatrix; solidus; stroke; virgule
|
a punctuation mark (/) used to separate related items of information
|
slash; gash
|
a strong sweeping cut made with a sharp instrument
|
slash; cut down
|
cut with sweeping strokes; as with an ax or machete
|
slash; flog; lash; lather; strap; trounce; welt; whip
|
beat severely with a whip or rod
|
slash; convulse; jactitate; thrash; thrash about; thresh; thresh about; toss
|
move or stir about violently
|
May related with:
English | Vietnamese |
slashing
|
* tính từ
- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội =slashing criticism+ sự phê bình kịch liệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường =a slashing success+ một thắng lợi lớn |
back slash
|
- (Tech) gạch chéo ngược () = reverse slash
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet