English to Vietnamese
Search Query: slashed
Probably related with:
English | Vietnamese |
slashed
|
cắt giảm ; cắt ; giảm ; phong toả ; đã chém giết ;
|
slashed
|
cắt giảm ; giảm ; phong toả ; đã chém giết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slashed; cut
|
(used of rates or prices) reduced usually sharply
|
May related with:
English | Vietnamese |
slashing
|
* tính từ
- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội =slashing criticism+ sự phê bình kịch liệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường =a slashing success+ một thắng lợi lớn |
back slash
|
- (Tech) gạch chéo ngược () = reverse slash
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet