English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slashed

Probably related with:
English Vietnamese
slashed
cắt giảm ; cắt ; giảm ; phong toả ; đã chém giết ;
slashed
cắt giảm ; giảm ; phong toả ; đã chém giết ;

May be synonymous with:
English English
slashed; cut
(used of rates or prices) reduced usually sharply

May related with:
English Vietnamese
slashing
* tính từ
- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
=slashing criticism+ sự phê bình kịch liệt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
=a slashing success+ một thắng lợi lớn
back slash
- (Tech) gạch chéo ngược () = reverse slash
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: