English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slaps

Probably related with:
English Vietnamese
slaps
cái tát ; làm cho ; nhát ; đánh ;
slaps
làm cho ; nhát ; đánh ;

May related with:
English Vietnamese
slap-bang
* phó từ
- thình lình, đột nhiên
- mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh
slap-happy
* tính từ
- (từ lóng) nhộn, vui tếu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch
slap-up
* tính từ
- (từ lóng) ác, bảnh, chiến
=a slap-up suit+ một bộ cánh bảnh
slapping
* tính từ
- rất nhanh; rất to, rất tốt
=a slapping pace+ bước đi rất nhanh
=a slapping meal+ bữa ăn thịnh soạn
- vạm vỡ, nở nang
=a slapping great girl+ một cô gái nở nang
back-slap
* nội động từ
- tỏ ra quá sốt sắng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: