English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slat

Best translation match:
English Vietnamese
slat
* danh từ
- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
* động từ
- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

Probably related with:
English Vietnamese
slat
đá ;
slat
đá ;

May be synonymous with:
English English
slat; spline
a thin strip (wood or metal)

May related with:
English Vietnamese
slatted
* tính từ
- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: