English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shone

Best translation match:
English Vietnamese
shone
* danh từ
- ánh sáng, ánh nắng
=it's rain and shine together+ trời vừa mưa vừa nắng
=rain or shine+ dù mưa hay nắng
- nước bóng
=to put a good shine on boots+ đánh đôi giầy ống bóng lộn
- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
!to take a shine to something
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì
!to take the shine out of something
- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì
* động từ shone
- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng
=the sun shines bright+ mặt trời chiếu sáng
- sáng, bóng
=face shines with soap+ mặt bóng nhẫy xà phòng
=face shines with joy+ mặt hớn hỡ vui mừng
- giỏi, cừ; trội
=to shine in conversation+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên
- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)
!to shine up to
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với

Probably related with:
English Vietnamese
shone
chiếu ; người sáng rực ; soi ; sáng rực ; sáng ; sẽ chiếu ; ánh sáng ;
shone
chiếu ; người sáng rực ; soi ; sáng rực ; sáng ; sẽ chiếu ; ánh sáng ;

May related with:
English Vietnamese
shone
* danh từ
- ánh sáng, ánh nắng
=it's rain and shine together+ trời vừa mưa vừa nắng
=rain or shine+ dù mưa hay nắng
- nước bóng
=to put a good shine on boots+ đánh đôi giầy ống bóng lộn
- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
!to take a shine to something
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì
!to take the shine out of something
- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì
* động từ shone
- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng
=the sun shines bright+ mặt trời chiếu sáng
- sáng, bóng
=face shines with soap+ mặt bóng nhẫy xà phòng
=face shines with joy+ mặt hớn hỡ vui mừng
- giỏi, cừ; trội
=to shine in conversation+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên
- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)
!to shine up to
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với
shone
chiếu ; người sáng rực ; soi ; sáng rực ; sáng ; sẽ chiếu ; ánh sáng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: