English to Vietnamese
Search Query: acquiesce
Best translation match:
English | Vietnamese |
acquiesce
|
* nội động từ
- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận =to acquiesce in someone's proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai =to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận |
May be synonymous with:
English | English |
acquiesce; accede; assent
|
to agree or express agreement
|
May related with:
English | Vietnamese |
acquiesce
|
* nội động từ
- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận =to acquiesce in someone's proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai =to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận |
acquiescence
|
* danh từ
- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận - sự phục tùng |
acquiescent
|
* tính từ
- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận - phục tùng |
acquiescently
|
- xem acquiescent
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet