English to Vietnamese
Search Query: acquired
Probably related with:
English | Vietnamese |
acquired
|
có ngôn ngữ ; có được ; khóa xong ; kiếm được ; lấy ; lấy được ; mua lại ; mua ; mua được ; ngày kia ; nào ; quen hương ; thu hút ; thu lại ; thu thập ; vớ được ; xác định ; đc thông ; đã có được ; đã lấy ; đã mua lại ; đã nhận được ; đã thấy được ; đã xác định ; được mua lại ; được ; đạt ; đạt được khả năng ; đạt đến ;
|
acquired
|
có ngôn ngữ ; có được ; khóa xong ; kiếm được ; lấy được ; mua lại ; mua ; mua được ; ngày kia ; nào ; quen hương ; thu hút ; thu lại ; thu thập ; vớ được ; xác định ; đc thông ; đã có được ; đã lấy ; đã mua lại ; đã nhận được ; đã thấy được ; được mua lại ; được ; đạt ; đạt được khả năng ; đạt đến ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
acquire
|
* ngoại động từ
- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được =to acquire a good reputation+ được tiếng tốt =acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được =an acquired taste+ sở thích do quen mà có |
acquirement
|
* danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư) =a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng |
ill-acquired
|
* tính từ
- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa (của...) |
acquirable
|
- xem acquire
|
acquirer
|
- xem acquire
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet