English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beatify

Best translation match:
English Vietnamese
beatify
* ngoại động từ
- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)

May be synonymous with:
English English
beatify; exalt; exhilarate; inebriate; thrill; tickle pink
fill with sublime emotion

May related with:
English Vietnamese
beatify
* ngoại động từ
- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: