English to Vietnamese
Search Query: roughing
Best translation match:
English | Vietnamese |
roughing
|
* danh từ
- sự gia công |
Probably related with:
English | Vietnamese |
roughing
|
truyền thông ;
|
roughing
|
truyền thông ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
rough house
|
* danh từ
- (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ |
rough-and-ready
|
* tính từ
- qua loa đại khái nhưng được việc - tạm dùng được |
rough-and-tumble
|
* tính từ
- ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn - sôi nổi, sóng gió (cuộc đời) =a rough-and-tumble life+ cuộc đời sóng gió * danh từ - cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn |
rough-cast
|
* tính từ
- có trát vữa (tường) - được phác qua (kế hoạch...) * danh từ - lớp vữa trát tường * ngoại động từ - trát vữa (vào tường) - phác thảo, phác qua (kế hoạch...) |
rough-coated
|
* tính từ
- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó) |
rough-dry
|
* ngoại động từ
- phơi khô (quần áo) mà không là |
rough-footed
|
* tính từ
- có lông ở chân (chim) |
rough-hew
|
* ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/
- đẽo gọt qua loa |
rough-hewn
|
* động tính từ quá khứ của rough-hew
* tính từ - vụng về, thô kệch |
rough-house
|
* nội động từ
- (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo * ngoại động từ - ngược đãi (ai) |
rough-neck
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh |
rough-rider
|
* danh từ
- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa - (quân sự) kỵ binh không chính quy |
rough-spoken
|
* tính từ
- ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng =a rough-spoken fellow+ một người ăn nói thô lỗ |
rough-wrought
|
* tính từ
- mới đẽo qua loa |
roughness
|
* danh từ
- sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm =owing to the roughness of the road+ do tại con đường gồ ghề - sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển) - sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói) - sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử) - sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...) |
rough luck
|
* danh từ
- vận đen, vận rủi |
rough-grained
|
* tính từ
- có thớ thô (gỗ) |
rough-legged
|
* tính từ
- mọc lông |
rough-plane
|
* danh từ
- cái bào thô |
rough-pointed
|
* tính từ
- được vuốt nhọn thô |
rough-rolled
|
* tính từ
- được nắn thô bằng trục cán |
rough-turn
|
* tính từ
- gia công thô trên máy tiện |
roughing
|
* danh từ
- sự gia công |
roughing-filter
|
* danh từ
- dụng cụ lọc sơ |
roughing-machine
|
* danh từ
- máy in thô sơ |
roughing-tool
|
* danh từ
- dụng cụ gia công thô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet