English to Vietnamese
Search Query: barker
Best translation match:
English | Vietnamese |
barker
|
* danh từ
- chó sủa - người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét - người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá) - (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
barker
|
với ông ;
|
barker
|
với ông ;
|
May be synonymous with:
English | English |
barker; bow-wow; doggie; doggy; pooch
|
informal terms for dogs
|
May related with:
English | Vietnamese |
barker
|
* danh từ
- chó sủa - người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét - người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá) - (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo |
barker
|
với ông ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet