English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: barks

Probably related with:
English Vietnamese
barks
cậu ;

May related with:
English Vietnamese
barking
* danh từ
- tiếng sủa
* tính từ
- sủa
shell-bark
-bark)
/'ʃelbɑ:k/
* danh từ
- (thực vật học) cây hồ đào trắng
- gỗ hồ đào trắng
- quả hồ đào trắng
ring-bark
* danh từ
- (thực vật học) vỏ vòng
scale-bark
* danh từ
- vỏ cây
tan-bark
* danh từ
- vỏ thuộc da
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: