English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roaring

Best translation match:
English Vietnamese
roaring
* danh từ
- tiếng gầm
- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
- tiếng la hét
- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
* tính từ
- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
=a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
=to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng
=to be in roaring health+ tràn đầy sức khoẻ
!the roaring forties
- khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)

Probably related with:
English Vietnamese
roaring
cha ; ford ; gầm rống ; gầm thét ; lư ; muỗi lại rào rào ; nè ; rên siết ;
roaring
ford ; gầm rống ; gầm thét ; lư ; muỗi lại rào rào ; nè ; rên siết ; tràng ;

May be synonymous with:
English English
roaring; boom; roar; thunder
a deep prolonged loud noise
roaring; bellow; bellowing; holla; holler; hollering; hollo; holloa; roar; yowl
a very loud utterance (like the sound of an animal)
roaring; booming; flourishing; palmy; prospering; prosperous; thriving
very lively and profitable
roaring; all-fired; bloody; boiling; damn; drop-dead; enormously; extraordinarily; goddam; goddamn; goddamned; hellishly; hugely; infernally; inordinately; positively; precious; preciously; shockingly; staggeringly; stiff; tremendously; whacking; whopping
extremely

May related with:
English Vietnamese
rip-roaring
* tính từ
- vui nhộn quấy phá ầm ĩ
roaring
* danh từ
- tiếng gầm
- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
- tiếng la hét
- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
* tính từ
- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
=a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
=to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng
=to be in roaring health+ tràn đầy sức khoẻ
!the roaring forties
- khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: