English to Vietnamese
Search Query: roan
Best translation match:
English | Vietnamese |
roan
|
* tính từ
- lang =a roan cow+ một con bò lang * danh từ - ngựa lang; bò lang |
Probably related with:
English | Vietnamese |
roan
|
vá ;
|
roan
|
vá ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
roan
|
* tính từ
- lang =a roan cow+ một con bò lang * danh từ - ngựa lang; bò lang |
roan
|
vá ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet