English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roar

Best translation match:
English Vietnamese
roar
* danh từ
- tiếng gầm, tiếng rống
=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử
- tiếng ầm ầm
=the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm
=the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác
- tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên
=to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên
* nội động từ
- gầm, rống lên (sư tử, hổ...)
=the lion roared+ con sư tử gầm
=to roar like a bull+ rống lên như bò
- nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm
=cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm
- la thét om sòm
=to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn
=to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên
- thở khò khè (ngựa ốm)
* ngoại động từ
- hét, la hét, gầm lên
=to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im
=to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

Probably related with:
English Vietnamese
roar
có gầm thét ; gaoo ; gào ; gầm hét ; gầm lên ; gầm thét ; gầm ; gầm đi ; hò hét ; không đi kiểm tra bánh ; nổi tiếng ồn ào lên ; quát tháo ; tiê ́ ng gâ ; tiếng gầm ; tiếng hét ; tiếng ; về ; đã gầm hét ; đến lượt ;
roar
có gầm thét ; gaoo ; gào ; gầm lên ; gầm thét ; gầm ; gầm đi ; hò hét ; quát tháo ; tiê ́ ng gâ ; tiếng gầm ; về ; đến lượt ;

May be synonymous with:
English English
roar; boom; roaring; thunder
a deep prolonged loud noise
roar; bellow; bellowing; holla; holler; hollering; hollo; holloa; roaring; yowl
a very loud utterance (like the sound of an animal)
roar; howl
make a loud noise, as of wind, water, or vehicles
roar; thunder
utter words loudly and forcefully
roar; howl; ululate; wail; yaup; yawl
emit long loud cries
roar; bellow
make a loud noise, as of animal

May related with:
English Vietnamese
roaring
* danh từ
- tiếng gầm
- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
- tiếng la hét
- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
* tính từ
- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
=a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
=to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng
=to be in roaring health+ tràn đầy sức khoẻ
!the roaring forties
- khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: