English to Vietnamese
Search Query: roast
Best translation match:
English | Vietnamese |
roast
|
* danh từ
- thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc - (kỹ thuật) sự nung !to rule the roast - (xem) rule * tính từ - quay, nướng =roast pig+ thịt lợn quay * ngoại động từ - quay, nướng (thịt) - rang (cà phê) =to roast coffee-beans+ rang cà phê - sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn) =to roast oneself at the fire+ sưởi ấm bên bếp lửa - (kỹ thuật) nung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc - chế nhạo, giễu cợt, chế giễu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
roast
|
nướng ; quay chín ; quay ; rang ; thịt nướng ; thịt quay ; thịt ; đây là ;
|
roast
|
nướng ; quay chín ; quay ; rang ; thịt nướng ; thịt quay ; thịt ; đây là ;
|
May be synonymous with:
English | English |
roast; joint
|
a piece of meat roasted or for roasting and of a size for slicing into more than one portion
|
roast; knock
|
negative criticism
|
roast; blackguard; guy; jest at; laugh at; make fun; poke fun; rib; ridicule
|
subject to laughter or ridicule
|
roast; roasted
|
(meat) cooked by dry heat in an oven
|
May related with:
English | Vietnamese |
pot-roast
|
* danh từ
- thịt om * ngoại động từ - om (thịt...) |
roasting
|
* tính từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet