English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roasted

Probably related with:
English Vietnamese
roasted
nướng chết ; nướng ; quay chi ́ n ; quay ; rang kèm ; sấy ; đem nướng ; đã quay ;
roasted
nướng chết ; nướng ; quay chi ́ n ; quay ; rang kèm ; sấy ; đem nướng ; đã quay ;

May be synonymous with:
English English
roasted; roast
(meat) cooked by dry heat in an oven

May related with:
English Vietnamese
pot-roast
* danh từ
- thịt om
* ngoại động từ
- om (thịt...)
rear-roasted
* tính từ
- nướng sống
roasting
* tính từ
- rất nóng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: