English to Vietnamese
Search Query: roasted
Probably related with:
English | Vietnamese |
roasted
|
nướng chết ; nướng ; quay chi ́ n ; quay ; rang kèm ; sấy ; đem nướng ; đã quay ;
|
roasted
|
nướng chết ; nướng ; quay chi ́ n ; quay ; rang kèm ; sấy ; đem nướng ; đã quay ;
|
May be synonymous with:
English | English |
roasted; roast
|
(meat) cooked by dry heat in an oven
|
May related with:
English | Vietnamese |
pot-roast
|
* danh từ
- thịt om * ngoại động từ - om (thịt...) |
rear-roasted
|
* tính từ
- nướng sống |
roasting
|
* tính từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet