English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rid

Best translation match:
English Vietnamese
rid
* ngoại động từ ridded, rid; rid
- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi
=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

Probably related with:
English Vietnamese
rid
bảo ; bỏ ; bỏ đi ; chứ ; chữa ; cất ; cứu thế ; diệt ; dẹp ; dọn ; giải quyết ; giải thoát ; giải ; giết ; giết đi ; hă ; hă ́ ; hạ ; hủy ; loa ; loa ̣ ; loại bỏ ; lượn ; lợi ; muốn giải ; muốn ; nhặt ; phi tang ; phá thai ; quét sạch ; quăng ; thanh toán ; thoát khỏi ; thoát ; thăng đi ; thế ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tránh ; trăng ; trục ; trừ ; trừng ; tẩu tán hết đi ; tống khứ ; từ ; xua ; xử ; đi khỏi ; đi ; đuổi ; đã loại bỏ ; ́ đi ;
rid
bảo ; bỏ ; bỏ đi ; chữa ; cất ; cứu thế ; diệt ; dươ ; dẹp ; dọn ; giê ; giê ́ ; giải quyết ; giải thoát ; giải ; giết ; giết đi ; hă ; hă ́ ; hạ ; hủy ; loại bỏ ; lượn ; muốn giải ; nhặt ; phi tang ; phá thai ; quét sạch ; quăng ; th ; thanh toán ; thoát khỏi ; thoát ; thăng đi ; thải ; thế ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tránh ; trăng ; trục ; trừ ; trừng ; tẩu tán hết đi ; tống khứ ; xua ; xử ; đi khỏi ; đi ; đuổi ; đã loại bỏ ;

May be synonymous with:
English English
rid; disembarrass; free
relieve from

May related with:
English Vietnamese
rid
* ngoại động từ ridded, rid; rid
- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi
=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
rid
bảo ; bỏ ; bỏ đi ; chứ ; chữa ; cất ; cứu thế ; diệt ; dẹp ; dọn ; giải quyết ; giải thoát ; giải ; giết ; giết đi ; hă ; hă ́ ; hạ ; hủy ; loa ; loa ̣ ; loại bỏ ; lượn ; lợi ; muốn giải ; muốn ; nhặt ; phi tang ; phá thai ; quét sạch ; quăng ; thanh toán ; thoát khỏi ; thoát ; thăng đi ; thế ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tránh ; trăng ; trục ; trừ ; trừng ; tẩu tán hết đi ; tống khứ ; từ ; xua ; xử ; đi khỏi ; đi ; đuổi ; đã loại bỏ ; ́ đi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: