English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: riddle

Best translation match:
English Vietnamese
riddle
* danh từ
- điều bí ẩn, điều khó hiểu
=to talk in riddles+ nói những điều bí ẩn khó hiểu
- câu đố
=to solve a riddle+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
- người khó hiểu; vật khó hiểu
* nội động từ
- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu
* ngoại động từ
- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
=riddle me this+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì
* danh từ
- cái sàng; máy sàng
* ngoại động từ
- sàng (gạo...)
- (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
=to riddle a piece of evidence+ xem xét kỹ càng một chứng cớ
- bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
=bullets riddled the armoured car+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
- (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
- lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

Probably related with:
English Vietnamese
riddle
bi ́ â ; bi ́ â ̉ ; bắt bẻ ; câu đô ; câu đố ; t câu đô ; án mà ; án ; đố ; ̣ t câu đô ́ ;
riddle
bi ́ â ; bi ́ â ̉ ; bắt bẻ ; câu đô ; câu đố ; t câu đô ; án mà ; án ; đố ; ̣ t câu đô ́ ;

May be synonymous with:
English English
riddle; brain-teaser; conundrum; enigma
a difficult problem
riddle; screen
separate with a riddle, as grain from chaff
riddle; diffuse; imbue; interpenetrate; penetrate; permeate; pervade
spread or diffuse through

May related with:
English Vietnamese
riddle
* danh từ
- điều bí ẩn, điều khó hiểu
=to talk in riddles+ nói những điều bí ẩn khó hiểu
- câu đố
=to solve a riddle+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
- người khó hiểu; vật khó hiểu
* nội động từ
- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu
* ngoại động từ
- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
=riddle me this+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì
* danh từ
- cái sàng; máy sàng
* ngoại động từ
- sàng (gạo...)
- (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
=to riddle a piece of evidence+ xem xét kỹ càng một chứng cớ
- bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
=bullets riddled the armoured car+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
- (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
- lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)
riddling
* danh từ
- sự sàng
- (số nhiều) sạn trấu sàng ra
* tính từ
- bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: