English to Vietnamese
Search Query: ribaldry
Best translation match:
English | Vietnamese |
ribaldry
|
* danh từ
- tính thô tục, tính tục tĩu - lời nói tục tĩu |
May be synonymous with:
English | English |
ribaldry; gaminess; raciness; spiciness
|
behavior or language bordering on indelicacy
|
May related with:
English | Vietnamese |
ribaldry
|
* danh từ
- tính thô tục, tính tục tĩu - lời nói tục tĩu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet