English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rib

Best translation match:
English Vietnamese
rib
* danh từ
- xương sườn
=floating ribs+ xương sườn cụt
=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai
- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
-(đùa cợt) vợ, đàn bà
- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
* ngoại động từ
- thêm đường kẻ vào
=rib bed velvet+ nhung kẻ
- cây thành luống
- chống đỡ (vật gì)
- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

Probably related with:
English Vietnamese
rib
cái xương sườn ; gân ; rớt thứ gì đó ; sườn lên ; xương sườn của ; xương sườn ; đâm ;
rib
cái xương sườn ; gân ; rớt thứ gì đó ; sườn lên ; xương sườn của ; xương sườn ;

May be synonymous with:
English English
rib; costa
any of the 12 pairs of curved arches of bone extending from the spine to or toward the sternum in humans (and similar bones in most vertebrates)
rib; blackguard; guy; jest at; laugh at; make fun; poke fun; ridicule; roast
subject to laughter or ridicule

May related with:
English Vietnamese
short-rib
* danh từ
- (giải phẫu) xương sườn cụt
floating-rib
* danh từ
- xương sườn cụt
rib-cage
* danh từ
- lồng ngực
rib-tickling
* tính từ
- buồn cười, ngộ nghĩnh
spare-rib
* danh từ
- sườn lợn lọc gần hết thịt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: