English to Vietnamese
Search Query: ribboned
Best translation match:
English | Vietnamese |
ribboned
|
* tính từ
- được tô điểm bằng những dải |
May related with:
English | Vietnamese |
blue ribbon
|
* danh từ
- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất - huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh) - giải thưởng cao nhất |
blue-ribbon
|
- xem blue ribbon
|
ribbon development
|
* danh từ
- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố |
ribboned
|
* tính từ
- được tô điểm bằng những dải |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet