English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ribbon

Best translation match:
English Vietnamese
ribbon
* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)
- dải, băng, ruy băng
=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ
- mảnh dài, mảnh
=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài
- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)
- (số nhiều) dây cương
=to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy
!ribbon building
!ribbon development
- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố
* ngoại động từ
- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
- xé tơi ra từng mảnh

Probably related with:
English Vietnamese
ribbon
dải băng màu vàng ; dải ; giao diện ribbon ; khánh thành ; khí ; ruy băng ; thấy dải vải ;
ribbon
dải băng màu vàng ; dải ; giao diện ribbon ; khánh thành ; khí ; ruy băng ; thấy dải vải ;

May be synonymous with:
English English
ribbon; thread
any long object resembling a thin line
ribbon; decoration; laurel wreath; medal; medallion; palm
an award for winning a championship or commemorating some other event
ribbon; typewriter ribbon
a long strip of inked material for making characters on paper with a typewriter

May related with:
English Vietnamese
blue ribbon
* danh từ
- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
- huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)
- giải thưởng cao nhất
blue-ribbon
- xem blue ribbon
ribbon development
* danh từ
- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố
ribboned
* tính từ
- được tô điểm bằng những dải
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: