English to Vietnamese
Search Query: retard
Best translation match:
English | Vietnamese |
retard
|
* danh từ
- sự chậm trễ, sự đến trễ * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trễ =the rain retarded our departure+ mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi * nội động từ - đến chậm, đến trễ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
retard
|
bé thiểu năng ấy à ; chậm tiêu ; chậm ; chắc muộn rồi ; khốn ấy ; người thiểu năng ; thiểu năng ; thằng đần chứ ; tên khốn lại ; đần độn cùng ; đần độn cùng đi ; đồ đần ;
|
retard
|
bé thiểu năng ấy à ; chậm tiêu ; chậm ; chắc muộn rồi ; khốn ấy ; người thiểu năng ; thiểu năng ; thằng đần chứ ; tên khốn lại ; đần độn cùng ; đần độn cùng đi ; đồ đần ;
|
May be synonymous with:
English | English |
retard; changeling; cretin; half-wit; idiot; imbecile; moron
|
a person of subnormal intelligence
|
retard; check; delay
|
slow the growth or development of
|
retard; decelerate; slow; slow down; slow up
|
lose velocity; move more slowly
|
May related with:
English | Vietnamese |
retardation
|
* danh từ
- sự chậm, sự trễ |
retardative
|
* tính từ
- làm chậm trễ |
retardment
|
* danh từ
- sự chậm, sự trễ |
retardant
|
* danh từ
- (sinh vật học) chất làm chậm lại |
retardate
|
* danh từ
- (Mỹ) người trí tuệ phát triển chậm |
retarded
|
* tính từ
- chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần |
retarder
|
* danh từ
- chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế - thiết bị hãm; guốc hãm = car retarder+guốc hãm toa xe |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet