English to Vietnamese
Search Query: restive
Best translation match:
English | Vietnamese |
restive
|
* tính từ
- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người) - bất kham (ngựa) |
May be synonymous with:
English | English |
restive; edgy; high-strung; highly strung; jittery; jumpy; nervy; overstrung; uptight
|
being in a tense state
|
May related with:
English | Vietnamese |
restive
|
* tính từ
- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người) - bất kham (ngựa) |
restiveness
|
* danh từ
- tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người) - tính bất kham (ngựa) |
restively
|
* phó từ
- không yên, bồn chồn - khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người) - bất kham, khó dạy (ngựa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet