English to Vietnamese
Search Query: restlessness
Best translation match:
English | Vietnamese |
restlessness
|
* danh từ
- sự không nghỉ - sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động - sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
restlessness
|
bứt rứt ;
|
restlessness
|
bứt rứt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
restlessness; impatience
|
a lack of patience; irritation with anything that causes delay
|
restlessness; fidget; fidgetiness
|
a feeling of agitation expressed in continual motion
|
restlessness; queasiness; uneasiness
|
inability to rest or relax or be still
|
May related with:
English | Vietnamese |
restlessness
|
* danh từ
- sự không nghỉ - sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động - sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet