English to Vietnamese
Search Query: restitution
Best translation match:
English | Vietnamese |
restitution
|
* danh từ
- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường =to make restitution+ bồi thường - (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
restitution
|
bù lại ; sự bồi thường ;
|
restitution
|
bù lại ; sự bồi thường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
restitution; amends; damages; indemnification; indemnity; redress
|
a sum of money paid in compensation for loss or injury
|
restitution; regaining; restoration; return
|
getting something back again
|
May related with:
English | Vietnamese |
restitution
|
* danh từ
- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường =to make restitution+ bồi thường - (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ) |
restitute
|
* động từ
- (nghĩa hiếm) hoàn lại - bồi thường - hồi phục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet