English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: remit

Best translation match:
English Vietnamese
remit
* ngoại động từ
- tha, xá (tội)
- miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
- gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
- hoân lại, đình lại
- trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử
- làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
=to remit one's anger+ nguôi giận
=to remit one's efforts+ giảm cố gắng
- trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ
* nội động từ
- thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...
=the fever begins to remit+ cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
=enthusiasm begins to remit+ nhiệt tình bắt đầu giảm đi
* danh từ
- vấn đề chuyển (cho ai) để xét

Probably related with:
English Vietnamese
remit
xử lý hả ;
remit
xử lý hả ;

May be synonymous with:
English English
remit; remission; remitment
(law) the act of remitting (especially the referral of a law case to another court)
remit; defer; hold over; postpone; prorogue; put off; put over; set back; shelve; table
hold back to a later time
remit; remand; send back
refer (a matter or legal case) to another committee or authority or court for decision
remit; slacken
make slack as by lessening tension or firmness

May related with:
English Vietnamese
remit
* ngoại động từ
- tha, xá (tội)
- miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
- gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
- hoân lại, đình lại
- trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử
- làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
=to remit one's anger+ nguôi giận
=to remit one's efforts+ giảm cố gắng
- trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ
* nội động từ
- thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...
=the fever begins to remit+ cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
=enthusiasm begins to remit+ nhiệt tình bắt đầu giảm đi
* danh từ
- vấn đề chuyển (cho ai) để xét
remit
xử lý hả ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: