English to Vietnamese
Search Query: regimental
Best translation match:
English | Vietnamese |
regimental
|
* tính từ
- (quân sự) (thuộc) trung đoàn =regimental commander+ người chỉ huy trung đoàn =regimental headquarters+ sở chỉ huy trung đoàn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
regimental
|
của trung đoàn ; trung đoàn ;
|
regimental
|
của trung đoàn ; trung đoàn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
regimental
|
* tính từ
- (quân sự) (thuộc) trung đoàn =regimental commander+ người chỉ huy trung đoàn =regimental headquarters+ sở chỉ huy trung đoàn |
regimentals
|
* danh từ số nhiều
- quân phục (của một) trung đoàn |
regimentation
|
* danh từ
- (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn - sự tổ chức thành từng đoàn |
skeleton regiment
|
* danh từ
- cán bộ khung của trung đoàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet