English to Vietnamese
Search Query: backboned
Best translation match:
English | Vietnamese |
backboned
|
- xem backbone
|
May related with:
English | Vietnamese |
backbone
|
* danh từ
- xương sống - (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ =he is the backbone of the football team+ anh ấy là cột trụ của đội bóng - (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh =to lack backbone+ thiếu nghị lực !to the backbone - chính cống, hoàn toàn =he is an Englishman to the backbone+ hắn là một người Anh chính cống |
backboned
|
- xem backbone
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet