English to Vietnamese
Search Query: backcross
Best translation match:
English | Vietnamese |
backcross
|
* ngoại động từ
- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ) * danh từ - (động vật) con vật lai ngược |
May related with:
English | Vietnamese |
backcross
|
* ngoại động từ
- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ) * danh từ - (động vật) con vật lai ngược |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet