English to Vietnamese
Search Query: piccaninny
Best translation match:
English | Vietnamese |
piccaninny
|
* danh từ
- đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc) * tính từ - bé bỏng, bé tí xíu |
May be synonymous with:
English | English |
piccaninny; picaninny; pickaninny
|
(ethnic slur) offensive term for a Black child
|
May related with:
English | Vietnamese |
piccaninny
|
* danh từ
- đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc) * tính từ - bé bỏng, bé tí xíu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet