English to Vietnamese
Search Query: picasso
Probably related with:
English | Vietnamese |
picasso
|
bức tranh của picasso ; tác phẩm của picasso ;
|
picasso
|
bức tranh của picasso ; tác phẩm của picasso ;
|
May be synonymous with:
English | English |
picasso; pablo picasso
|
prolific and influential Spanish artist who lived in France (1881-1973)
|
May related with:
English | Vietnamese |
picasso
|
bức tranh của picasso ; tác phẩm của picasso ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet