English to Vietnamese
Search Query: occult
Best translation match:
English | Vietnamese |
occult
|
* tính từ
- sâu kín, huyền bí !the occult - điều huyền bí * ngoại động từ - che khuất, che lấp * nội động từ - bị che khuất, bị che lấp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
occult
|
huyền bí ; thứ huyền bí ; điều huyền bí ; điều thần bí ;
|
occult
|
huyền bí ; thứ huyền bí ; điều huyền bí ; điều thần bí ;
|
May be synonymous with:
English | English |
occult; supernatural
|
supernatural forces and events and beings collectively
|
occult; occult arts
|
supernatural practices and techniques
|
occult; eclipse
|
cause an eclipse of (a celestial body) by intervention
|
occult; mysterious; mystic; mystical; orphic; secret
|
having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence; beyond ordinary understanding
|
May related with:
English | Vietnamese |
occultation
|
* danh từ
- sự che khuất, sự che lấp |
occultism
|
* danh từ
- thuyết huyền bí |
occultness
|
* danh từ
- tính huyền bí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet