English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occlusive

Best translation match:
English Vietnamese
occlusive
* tính từ
- để đút nút, để bít
- (hoá học) hút giữ
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tắc

May be synonymous with:
English English
occlusive; plosive; plosive consonant; plosive speech sound; stop; stop consonant
a consonant produced by stopping the flow of air at some point and suddenly releasing it

May related with:
English Vietnamese
occlusion
* danh từ
- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
- (hoá học) sự hút giữ
- (y học) sự tắc (ruột...)
occlusive
* tính từ
- để đút nút, để bít
- (hoá học) hút giữ
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tắc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: