English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occlusion

Best translation match:
English Vietnamese
occlusion
* danh từ
- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
- (hoá học) sự hút giữ
- (y học) sự tắc (ruột...)

May be synonymous with:
English English
occlusion; occluded front
(meteorology) a composite front when colder air surrounds a mass of warm air and forces it aloft
occlusion; block; blockage; closure; stop; stoppage
an obstruction in a pipe or tube
occlusion; blockage; closure
the act of blocking

May related with:
English Vietnamese
occlusion
* danh từ
- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
- (hoá học) sự hút giữ
- (y học) sự tắc (ruột...)
occlusive
* tính từ
- để đút nút, để bít
- (hoá học) hút giữ
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tắc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: