English to Vietnamese
Search Query: occultation
Best translation match:
English | Vietnamese |
occultation
|
* danh từ
- sự che khuất, sự che lấp |
May be synonymous with:
English | English |
occultation; eclipse
|
one celestial body obscures another
|
May related with:
English | Vietnamese |
occultation
|
* danh từ
- sự che khuất, sự che lấp |
occultism
|
* danh từ
- thuyết huyền bí |
occultness
|
* danh từ
- tính huyền bí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet