English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: notwithstanding

Best translation match:
English Vietnamese
notwithstanding
* phó từ
- cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên
=there were remonstrances, but he presisted notwithstanding+ cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
* danh từ
- mặc dù, bất kể
=notwithstanding the rain+ mặc dù trời mưa
* liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
=he went notwithstanding [that] he was ordered not to+ mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

Probably related with:
English Vietnamese
notwithstanding
còn ; dù cho có ; dù cho ; dầu vậy ; không đứng vững ; mặc cho ; nhưng ; song phần ; song ;
notwithstanding
còn ; dù cho có ; dù cho ; dầu vậy ; không đứng vững ; mặc cho ; nhưng ; song phần ; song ;

May related with:
English Vietnamese
notwithstanding
* phó từ
- cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên
=there were remonstrances, but he presisted notwithstanding+ cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
* danh từ
- mặc dù, bất kể
=notwithstanding the rain+ mặc dù trời mưa
* liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
=he went notwithstanding [that] he was ordered not to+ mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: