English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nosed

Best translation match:
English Vietnamese
nosed
- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
- red-nosed
- mũi đỏ
- long-nosed
- mũi dài
- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
- red-nosed
- mũi đỏ
- long-nosed
- mũi dài

May related with:
English Vietnamese
bottle-nose
* danh từ
- mũi to
- (động vật học) cá heo
dog's nose
* danh từ
- bia hoà với rượu gin
hawk-nosed
* tính từ
- có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
hook nose
* danh từ
- mũi khoằm
hook-nosed
* tính từ
- có mũi khoằm
nose-ape
-monkey) /'nouz'mʌɳki/
* danh từ
- (động vật học) khỉ mũi dài
nose-bleed
-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/
* danh từ
- sự chảy máu cam
- sự đánh đổ máu mũi
nose-bleeding
-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/
* danh từ
- sự chảy máu cam
- sự đánh đổ máu mũi
nose-monkey
-monkey) /'nouz'mʌɳki/
* danh từ
- (động vật học) khỉ mũi dài
nose-wiper
* danh từ
- (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay
nosedive
* danh từ
- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
* nội động từ
- đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
pug-nose
* danh từ
- mũi tẹt và hếch
pug-nosed
* tính từ
- có mũi tẹt và hếch
sharp-nosed
* tính từ
- có mũi nhọn
- thính mũi
shovel-nosed
* tính từ
- có mũi to và tẹt
snub-nosed
* tính từ
- có mũi tẹt và hếch
fine-nosed
* tính từ
- thính mũi
hard-nosed
* tính từ
- dứt khoát, không khoan nhượng
nose-bag
* danh từ
- túi mõm
- mặt nạ chống hơi độc
- túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)
- bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)
nose-cone
* danh từ
- chóp hình nón ở đầu tên lửa
nose-dive
* danh từ
- sự bổ nhào
- sự xuống giá đột ngột
- sự nhậu nhẹt/đánh chén
nose-flute
* danh từ
- ống sáo thổi bằng mũi
nose-wheel
* danh từ
- bánh xe nằm dưới mũi máy bay
nosed
- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
- red-nosed
- mũi đỏ
- long-nosed
- mũi dài
- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
- red-nosed
- mũi đỏ
- long-nosed
- mũi dài
parson's nose
* danh từ
- cái phao câu
roman nose
* danh từ
- (Roman nose) mũi cao, mũi có sống mũi cao
shovel-nose
* danh từ
- (động vật học) cá đuôi nhám
snotty-nosed
* tính từ
- làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ
toffee-nosed
* tính từ
- trưởng giả học làm sang; đua đòi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: