English to Vietnamese
Search Query: nosedive
Best translation match:
English | Vietnamese |
nosedive
|
* danh từ
- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay) * nội động từ - đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay) |
May be synonymous with:
English | English |
nosedive; dive; nose dive
|
a steep nose-down descent by an aircraft
|
May related with:
English | Vietnamese |
hawk-nosed
|
* tính từ
- có mũi khoằm (như mũi diều hâu) |
hook-nosed
|
* tính từ
- có mũi khoằm |
nosedive
|
* danh từ
- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay) * nội động từ - đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay) |
pug-nosed
|
* tính từ
- có mũi tẹt và hếch |
sharp-nosed
|
* tính từ
- có mũi nhọn - thính mũi |
shovel-nosed
|
* tính từ
- có mũi to và tẹt |
snub-nosed
|
* tính từ
- có mũi tẹt và hếch |
fine-nosed
|
* tính từ
- thính mũi |
hard-nosed
|
* tính từ
- dứt khoát, không khoan nhượng |
snotty-nosed
|
* tính từ
- làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ |
toffee-nosed
|
* tính từ
- trưởng giả học làm sang; đua đòi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet